Có 1 kết quả:
洗心革面 xǐ xīn gé miàn ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄢˋ
xǐ xīn gé miàn ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to wash one's heart and renew one's face (idiom); to repent sincerely and mend one's mistaken ways
(2) to turn over a new leaf
(2) to turn over a new leaf
Bình luận 0